Tìm kiếm: “Hai Phong Tdi Co., Ltd
215,073 công ty

MST: 0200826185-018

PLA MATELS (HONGKONG) CO., LTD

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2012
MST: 0201111292-010

KOSEN FIBERTEC (THAILAND) CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0200826040-001

SANWA ELECTRONIC INTRUSMENT CO., LTD

D2 Khu nhà xưởng tiêu chuẩn khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 23-07-2008
MST: 0201150686-011

AICHI TOKEI DENKI CO., LTD

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-03-2012
MST: 0201150686-005

AICHI TOKEI DENKI CO., LTD

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-08-2011
MST: 0201150686-001

AICHI TOKEI DENKI CO., LTD

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-03-2011
MST: 0200849489-038

Kronos Software ( beijing )Co.,ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-05-2010
MST: 0200849489-013

GE HYDRO ASIA CO., LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-11-2009
MST: 0201150686-007

DONG YANG TRADING CO., LTD

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2011
MST: 0200849489-036

GE ( Chi na ) Co., Ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-04-2010
MST: 0200833520-001

KOREAN HARINE TRANSPORT CO., LTD

Tầng 3 Khu D Toà nhà Harbour View, Số 4 Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 19-09-2008
MST: 0107278992

Văn phòng đại diện WILLTEC CO., LTD tại Hà Nội

Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý

Phòng 1709, Primer Center, 53 Quang Trung - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Lập: 05-01-2016
MST: 0104508729
Lập: 04-03-2010
MST: 0102882505

Văn Phòng Đại Diện SPF Co.,LTD tại Hà Nội

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

Tầng 2 tòa nhà TAF, 201 Bà Triệu Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Lập: 25-08-2008
MST: 0101687156
Lập: 23-06-2005
MST: 0200789751
Lập: 13-03-2008
MST: 0312198122

Văn Phòng Điều Hành Murphy Nha Trang Oil Co., Ltd

Khai thác dầu thô

2 Hải Triều - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 21-03-2013
MST: 0200762559-038

CATERPILLAR MARINE TRADE ( SHANGHAI ) CO., LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-08-2011
MST: 0201136995-001

Doosan Heavy Industries & Construction Co., Ltd

Số 11 Hoàng Diệu - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 0201155814-004

NINGBO HAITIAN HUAYUAN MACHINERY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-018

SHANGHAI JARI EXTRUSION TECHNOLOGY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-11-2011
MST: 0201155814-003

NINGBO HAITIAN HUAYUAN MACHINERY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-002

SHANGHAI TWELL EXTRUSTION MACHINERY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-005

SANGHAI TARI EXTRUSTION TECHNOLOGY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-009

NINGBO FANGLI GROUP MARKETING CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-010

SHANGHAI TWELL EXTRUSTION MACHINERY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201001490-002

HAINAN PAN OCEAN SHIPPING CO., LTD

Số 25 Điện Biên Phủ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-11-2009
MST: 0201183314-012

Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-06-2012
MST: 0201183314-013

Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-06-2012
MST: 0201183314-004

Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-04-2012